Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 01-11-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 18:31 26/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 67 ngoại tệ tăng giá, 25 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 77 ngoại tệ tăng giá và 35 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,020.00 41.64 | 16,110.00 -29.76 | 17,230.00 572.49 |
Đô la Canada | CAD | 17,834.00 311.98 | 17,884.00 184.99 | 18,554 287.21 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,643 740.78 | 28,743 558.94 | 29,667 578.80 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,459.46 37.35 | 3,494.40 37.72 | 3,606.53 38.96 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,616.27 120.33 | 3,754.78 124.97 |
Euro | EUR | 26,771 892.66 | 27,041 901.68 | 28,239 941.84 |
Bảng Anh | GBP | 32,089 1,085.88 | 32,189 872.72 | 33,185 864.10 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,168.93 -14.50 | 3,200.93 -14.65 | 3,303.65 -15.09 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 300.09 0.55 | 312.09 0.57 |
Yên Nhật | JPY | 162.12 2.75 | 163.28 2.31 | 169.27 0.64 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.64 | 17.36 0.02 | 0.00 -18.86 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,255 -127.59 | 85,544 -131.99 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 6,027.00 394.63 | 0.00 -5,755.20 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,312.00 79.30 | 0.00 -2,327.49 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 247.98 15.37 | 274.52 17.02 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,715.37 -35.44 | 6,983.88 -15.05 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,329.00 76.81 | 2,420.00 72.20 |
Đô la Singapore | SGD | 18,786 434.60 | 18,861 324.24 | 19,384 252.58 |
Bạc Thái | THB | 659.61 13.03 | 732.90 14.48 | 760.97 15.04 |
Đô la Mỹ | USD | 25,070 -100.00 | 25,120 -80.00 | 25,450 -59.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.